Năm học 2010-2011 In
 
 Thứ hai, 20 Tháng 6 2011 – Viết bởi thevinh   
KẾT QUẢ THI ĐẠI HỌC 2011 CỦA HỌC SINH HƯỚNG DƯƠNG
STT Họ và Tên Trường Ngành Ghi Chú
1 KIM VĂN ẢNH ĐH Ngân Hàng Tài Chính Ngân Hàng
2 LÊ VÕ THANH BẢO ĐH Bách Khoa Điện Tử Đã sang Nhật học
3 LÊ TIẾN DUY ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Điện Tử Đã sang Nhật học
4 LƯU THỊ THU HƯỜNG ĐH Sài Gòn Tài Chính Ngân Hàng Đã sang Nhật học
5 TRẦN VĂN LÃM ĐH Sài Gòn Quản Trị Kinh Doanh
6 CÁP MINH LUẬN ĐH Giao Thông Vận Tải Cầu Đường Đã sang Nhật học
7 CAO THỊ LÊ MAI ĐH Nông Lâm Sư Phạm Công Nông
8 CAO THỊ MUÔN ĐH Thủ Dầu Một CĐ Sư Phạm Hóa
9 DƯƠNG THỊ DIỄM MY ĐH Sài Gòn Kế Toán
10 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN ĐH Sài Gòn CĐ Sinh học
11 NGUYỄN ĐÌNH PHI ĐH Sài Gòn Quản Trị Kinh Doanh
12 TRẦN THANH QUANG ĐH Sài Gòn Quản Trị Kinh Doanh
13 HỒ HỮU QUYẾT CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng Nhiệt Lạnh
14 LÊ THỊ THANH ĐH Giao Thông Vận Tải Kinh tế QL-XD Cầu đường
15 KINH VĂN XUÂN ĐH Kinh Tế Luật Kiểm Toán
16 LÊ THÀNH XUYÊN ĐH Bách Khoa Điện Tử Đã sang Nhật học



LỚP 12 - Điểm Tốt Nghiệp THPT


STT Họ và Tên Lớp Toán Văn Anh Sinh Địa Tổng điểm
1 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12C04 9.5 7.5 4 4 7.5 5 37.5
2 KIM VĂN ẢNH 12C04 9.5 9 4.5 5 8.5 5.5 42
3 KINH VĂN XUÂN 12C04 8 9.5 5.5 5.5 6 5 39.5
4 TRẦN THANH QUANG 12C04 9.5 9 4 4.5 8.5 5.5 41
5 LÊ VÕ THANH BẢO 12C01 9.5 9.5 5 6 5.5 4.5 40
6 TRẦN VĂN LÃM 12C13 8.5 9.5 5.5 7 9 5 44.5
7 LÊ THÀNH XUYÊN 12C13 9.5 9.5 6.5 9 9.5 7.5 51.6
8 LÊ TIẾN DUY 12C13 9.5 9 3.5 5.5 7.5 6 41
9 CÁP MINH LUẬN 12C13 9.5 9 6.5 3 7.5 6 41.5
10 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 12C13 8.5 6.5 6 5 8.5 6.5 41
11 CAO THỊ MUÔN 12C11 7 6 5 4.5 5.5 5.5 33.5
12 LƯU THỊ THU HƯỜNG 12C11 9.5 9.5 7.5 9.5 8.5 4.5 49
13 LÊ THỊ THANH 12C11 9.5 9 5.5 5 7 6.5 42.5
14 NGUYỄN ĐÌNH PHI 12C11 9.5 9 7.5 8 7.5 6 47.5










Ghi chú: Do phần lớn các em HS L.12 mới chuyển đến Trung tâm từ đầu học kỳ II, nên việc ôn tập chỉ được tập trung

chủ yếu cho những môn thi ĐH. Vì vậy, điểm số của các môn học không có trong phần thi ĐH chưa đạt kết quả tốt.

LỚP 12 - Kết quả học kỳ II
STT Họ và Tên Lớp Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GDCD TD CN QP TB XL
1 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12C04 7.3 5.4 5.2 6.2 7.4 6 7.5 7.1 4.8 7.1 7 7.9 7.4 6.6 TB
2 KIM VĂN ẢNH 12C04 8.3 8.2 8.2 8.4 8.5 5.7 8.8 7.5 5.4 6.5 7.6 8.6 7.7 7.6 Khá
3 KINH VĂN XUÂN 12C04 7.8 6.6 6.9 7.7 7.2 6.4 8.3 5.9 5 6.5 7.9 6.1 7.7 6.9 Khá
4 TRẦN THANH QUANG 12C04 7.6 6.7 6.3 7.3 7.6 5.7 6.6 6.8 6.1 6.4 8 6.7 7.6 6.8 Khá
5 LÊ VÕ THANH BẢO 12C01 8.5 8.1 8.3 6.8 8.4 5.9 8 5.2 6.5 6 7.5 8.2 6.6 7.2 Khá
6 TRẦN VĂN LÃM 12C13 7.7 7.5 7.9 6.7 7.4 5.8 7.2 6.6 6.5 6.1 7.9 7.8 5.4 6.9 Khá
7 LÊ THÀNH XUYÊN 12C13 9 8.6 9 8.8 8.5 7.3 7.6 9 8.9 6.9 7.9 8.9 6.8 8.2 Giỏi
8 LÊ TIẾN DUY 12C13 9 8.1 9.2 6.9 8.4 6.2 7.8 5.8 7.5 6.9 7.9 6.9 6.9 7.5 Khá
9 CÁP MINH LUẬN 12C13 8.8 7.8 8.1 8.1 7.6 6.3 7.9 7.1 5.3 6.8 7.9 6.3 7 7.3 Khá
10 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 12C13 6.1 6 7.9 7.8 7.1 7.1 8.2 7.3 4.7 6.8 7.6 6.3 7 6.9 TB
11 CAO THỊ MUÔN 12C11 5.3 4.5 6.7 5.3 7.6 6.5 7.6 6.4 5.4 6.8 7.9 5.8 6.9 6.3 TB
12 LƯU THỊ THU HƯỜNG 12C11 8.1 8.5 9.2 7.3 7.3 7.5 8.7 7.8 8.8 6.9 7.8 7.7 6.8 7.9 Khá
13 LÊ THỊ THANH 12C11 7.9 6.8 7.1 7.2 8 7.2 8.6 7.3 5.5 6.8 7.8 7.4 6.8 7.3 Khá
14 NGUYỄN ĐÌNH PHI 12C11 8.3 7.9 8.3 7.7 8.6 7.6 7.9 7.9 6.5 6.4 7.9 8.6 6.8 7.8 Khá

LỚP 11 - Kết quả học kỳ II
STT Họ và Tên Lớp Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GDCD TD CN QP TB XL
1 LÊ THỊ THÙY LINH 11C01 4.6 4.5 3.7 6.6 4.9 5.8 5.8 5.8 4.6 5.6 9.1 5.9 7 5.6 TB
2 NGUYỄN THỊ LIÊN 11C07 7.6 8.4 6.8 8.1 9.2 7.5 8.1 6.1 7.8 8.7
8.7 6.4 7.8 Khá
3 ĐỖ THỊ LÀNH 11C07 7 7.2 7.8 8.1 7.8 7.7 8.9 7.6 6 8.4 8.4 8.9 6.7 7.7 Khá
4 PHAN THỊ DIỆU 11C07 6 6 6.6 6.6 7.2 7.5 8.1 6.3 6.2 7.8 8.4 8.3 6.7 7 Khá

LỚP 10 - Kết quả học kỳ II
STT Họ và Tên Lớp Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GDCD TD CN QP TB XL
1 TRẦN THỊ LOAN 10C03 8.5 8.4 8.5 6.9 6.4 5.6 8.1 7.2 6.3 7.6 7.4 7.6 7.3 7.3 Khá
LỚP 12 - Kết quả học kỳ I
STT Họ và Tên Lớp Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GDCD TD CN QP TB XL
1 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12C04 7 5.9 6.2 6.1 6.3 6.8 8 6.4 4.8 6.6 7 8.9 7.5 6.8 TB
2 KIM VĂN ẢNH 12C04 8.3 7.5 7.7 7.2 8.5 6 7.3 7.1 6.3 7.1 7.5 8.6
7.4 Khá
3 KINH VĂN XUÂN 12C04 8.2 6.5 7.8 5.8 6.6 5.9 8.8 7.3 6.2 8.2 7.5 6.9
7.1 Khá
4 TRẦN THANH QUANG 12C04 6.7
6.3
7.2
6.6
8.8
5.1
4.8
6.5
6.2
6.9
7.4
7.8

6.6
TB
5 LÊ VÕ THANH BẢO 12C01 8 8.3 8.4 6.9 7.4 5 7.1 6.1 7.3 5.9 7.6 7.5 6.6 7 Khá
6 TRẦN VĂN LÃM 12C13 6.3 7.3 7.1 7.1 8.8 5.7 7.6 5.4 6.8 5.6 8.3 7.1 5.4 6.7 TB
7 LÊ THÀNH XUYÊN 12C13 9.5 7.4 9.5 7.4 8.6 6.8 8.1 8.1 8.8 8.5 9.6 9.6
8.4 Giỏi
8 LÊ TIẾN DUY 12C13 8.6 8 9.1 6.2 7.5 5.3 5.2 6.6 7.5 7.5 9.6 9.5
7.5 Khá
9 CÁP MINH LUẬN 12C13 7.3 7.2 7.6 7.9 7.6 6.2 7.2 7.6 7.4 8.5 8.4 7.1
7.4 Khá
10 NGUYỄN T. THANH NHÀN 12C13 7.1 5.1 5.7 6.8 8.2 6.3 5.9 6.7 5.4 7.2 7.9 8.8
6.8 Khá
11 CAO THỊ MUÔN 12C11 7 5.4 6 6.5 6.6 6.6 6.4 5.5 6.6 7.3 5.7 7.9 7.1 6.5 Khá
12 LƯU THỊ THU HƯỜNG 12C11 7.3 7.5 7.8 7.7 7 6.5 7.9 6.9 8 7.3 5.9 7.4 7.2 7.2 Khá
13 LÊ THỊ THANH 12C11 7.5 6.6 7.1 6.3 6.2 6.8 8.8 7.4 6.7 7.3 7.1 7.3
7.1 Khá
14 NGUYỄN ĐÌNH PHI 12C11 6.7 7 7.1 7.6 7.8 8.5 7.7 8.1 7.4 6.9 7.8 8.6
7.5 Khá
LỚP 11 - Kết quả học kỳ I
STT Họ và Tên Lớp Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GDCD TD CN QP TB XL
1 LÊ THỊ THÙY LINH 11C01 2.9 4.5 3.6 3.6 5.3 4.6 3.9 5.7 4.8 4.6 5.4 8.9 5.3 4.7 Yếu
2 NGUYỄN THỊ LIÊN 11C07 7.1 6.8 6.6 6.4 6.7 7.2 7 7.5 7.4 7.3 7.1 5 7.4 6.8 Khá
3 ĐỖ THỊ LÀNH 11C07














4 PHAN THỊ DIỆU 11C07














LỚP 10 - Kết quả học kỳ I
STT Họ và Tên Lớp Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh GDCD TD CN QP TB XL
1 TRẦN THỊ LOAN 10C03 5.6 6.5 8.7 5.4 7.5 7.1 7.1 6 5.1 5.3 8.1 7.4 7.6 6.7 Khá



LỚP 9 - Kết quả điểm tuyển sinh Lớp 10
STT Họ và Tên Lớp Toán Văn Địa Anh Điểm cộng Tổng điểm
1 Hồ Nguyễn Thế 9 9.25 6.5 8.25 6 1.5 42.25
2 Lê Thị Thảo Ny 9 8.25 7.5 8 3.5 0 39.5
3 Trần Thị Cúc 9 9.5 6.5 6.5 3.75 0 38.5
4 Đỗ Thị Thúy An 9 7.5 5.75 6 1.5 1.5 34
5 Lê Thị Hoài Thu 9 9.5 3.5 5 1.5 0 31
6 Nguyễn Thị Thu Hà 9 7 5 5.25 4 0 29.25
7 Văn Thị Hồng 9 5.5 4.5 6 2.5 1.5 27









Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 15 Tháng 1 2014 16:54